Trung bình
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 134,000 | 2,000 |
Lâm Đồng | 133,500 | 2,000 |
Gia Lai | 133,800 | 2,000 |
Đắk Nông | 134,200 | 2,000 |
Hồ tiêu | 97,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 25,137 | -10 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg; FOB: USD/tấn
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/24 | 4,304 | 38 0.89% | 4,338 72 | 4,239 -27 | 11,315 | 4,263 | 4,266 | 60,609 |
09/24 | 4,215 | 34 0.81% | 4,243 62 | 4,159 -22 | 4,142 | 4,172 | 4,181 | 18,818 |
11/24 | 4,103 | 48 1.18% | 4,129 74 | 4,043 -12 | 699 | 4,048 | 4,055 | 4,629 |
01/25 | 3,975 | 63 1.61% | 3,996 84 | 3,902 -10 | 224 | 3,907 | 3,912 | 2,733 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/24 | 228.10 | 2.20 0.97% | 231.85 5.95 | 226.00 0.10 | 16,114 | 227.45 | 225.90 | 121,510 |
09/24 | 226.30 | 2.05 0.91% | 230.05 5.80 | 224.35 0.10 | 6,750 | 224.85 | 224.25 | 55,509 |
12/24 | 224.45 | 1.85 0.83% | 228.20 5.60 | 222.50 -0.10 | 4,181 | 223.90 | 222.60 | 34,119 |
03/25 | 223.60 | 1.70 0.77% | 227.15 5.25 | 221.70 -0.20 | 934 | 223.05 | 221.90 | 11,766 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.