Trung bình
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 93,000 | 1,300 |
Lâm Đồng | 92,400 | 1,400 |
Gia Lai | 93,000 | 1,400 |
Đắk Nông | 93,200 | 1,300 |
Hồ tiêu | 95,500 | 500 |
Tỷ giá USD/VND | 24,520 | 20 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg; FOB: USD/tấn
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 3,308 | 31 0.95% | 3,318 41 | 3,253 -24 | 7,812 | 3,283 | 3,277 | 64,264 |
07/24 | 3,211 | 28 0.88% | 3,220 37 | 3,167 -16 | 4,209 | 3,188 | 3,183 | 26,274 |
09/24 | 3,139 | 26 0.84% | 3,149 36 | 3,099 -14 | 1,155 | 3,118 | 3,113 | 9,777 |
11/24 | 3,062 | 26 0.86% | 3,068 32 | 3,038 2 | 79 | 3,043 | 3,036 | 2,909 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 182.95 | -0.90 -0.49% | 185.10 1.25 | 182.05 -1.80 | 15,726 | 183.95 | 183.85 | 98,512 |
07/24 | 181.65 | -0.60 -0.33% | 183.70 1.45 | 180.70 -1.55 | 9,670 | 182.15 | 182.25 | 54,529 |
09/24 | 181.35 | -0.50 -0.27% | 183.25 1.40 | 180.45 -1.40 | 4,512 | 181.75 | 181.85 | 30,811 |
12/24 | 181.05 | -0.55 -0.30% | 183.00 1.40 | 180.20 -1.40 | 2,095 | 181.60 | 181.60 | 20,238 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.