Xem giá vàng tại:
Cập nhật ngày: 26/04/2024 17:56
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,300 | 8,520 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 7,380 | 7,550 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 7,380 | 7,550 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 7,380 | 7,560 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,370 | 7,450 |
Vàng nữ trang 999 | 7,363 | 7,443 |
Vàng nữ trang 99 | 7,286 | 7,386 |
Vàng 750 (18K) | 5,463 | 5,603 |
Vàng 585 (14K) | 4,233 | 4,373 |
Vàng 416 (10K) | 2,974 | 3,114 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 7,380 | 7,560 |
Vàng 916 (22K) | 6,784 | 6,834 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,718 | 4,858 |
Vàng 680 (16.3K) | 4,941 | 5,081 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,420 | 4,560 |
Vàng 375 (9K) | 2,669 | 2,809 |
Vàng 333 (8K) | 2,334 | 2,474 |