Xem giá vàng tại:
Cập nhật ngày: 22/10/2024 09:36
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,610 | 8,710 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,610 | 8,710 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,610 | 8,710 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,590 | 8,670 |
Vàng nữ trang 999 | 8,581 | 8,661 |
Vàng nữ trang 99 | 8,493 | 8,593 |
Vàng 750 (18K) | 6,378 | 6,518 |
Vàng 585 (14K) | 4,947 | 5,087 |
Vàng 416 (10K) | 3,482 | 3,622 |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 8,610 | 8,710 |
Vàng 916 (22K) | 7,902 | 7,952 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,511 | 5,651 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,771 | 5,911 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,164 | 5,304 |
Vàng 375 (9K) | 3,126 | 3,266 |
Vàng 333 (8K) | 2,736 | 2,876 |