Xem giá vàng tại:
Cập nhật ngày: 18/03/2024 16:55
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 7,940 | 8,140 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 6,730 | 6,840 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 6,730 | 6,840 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 6,730 | 6,850 |
Vàng nữ trang 999.9 | 6,720 | 6,800 |
Vàng nữ trang 999 | 6,713 | 6,793 |
Vàng nữ trang 99 | 6,642 | 6,742 |
Vàng 750 (18K) | 4,975 | 5,115 |
Vàng 585 (14K) | 3,853 | 3,993 |
Vàng 416 (10K) | 2,704 | 2,844 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 6,730 | 6,850 |
Vàng 916 (22K) | 6,189 | 6,239 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,295 | 4,435 |
Vàng 680 (16.3K) | 4,499 | 4,639 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,023 | 4,163 |
Vàng 375 (9K) | 2,425 | 2,565 |
Vàng 333 (8K) | 2,119 | 2,259 |