Giá cà phê hôm nay ngày 24/04/2024

Trung bình

129,000đ/kg 400
Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk 129,300 300
Lâm Đồng 128,200 300
Gia Lai 128,500 500
Đắk Nông 129,300 300
Hồ tiêu 96,500 -1,500
Tỷ giá USD/VND 25,148 0

Đơn vị tính: VNĐ/kg; FOB: USD/tấn

Tỷ giá theo ngân hàng Vietcombank

Giá cà phê Robusta London

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/24 4,225 98 2.37% 4,250 123 4,119 -8 3,109 4,137 4,127 2,231
07/24 4,117 -16 -0.39% 4,186 53 4,076 -57 10,972 4,140 4,133 59,422
09/24 4,044 -21 -0.52% 4,107 42 4,004 -61 4,788 4,075 4,065 17,555
11/24 3,924 -35 -0.88% 3,992 33 3,890 -69 1,049 3,975 3,959 4,385

Đơn vị tính: USD/tấn

Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.

Giá cà phê Arabica New York

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/24 221.85 -5.80 -2.55% 229.90 2.25 220.25 -7.40 24,048 229.50 227.65 122,793
09/24 220.10 -5.65 -2.50% 227.90 2.15 218.45 -7.30 11,608 227.00 225.75 54,833
12/24 218.60 -5.35 -2.39% 226.00 2.05 216.95 -7.00 5,872 225.05 223.95 33,908
03/25 218.00 -5.25 -2.35% 225.00 1.75 216.40 -6.85 1,729 225.00 223.25 11,742

Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg

Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.

Tin xem nhiều

Yêu lại vợ cũ – Chương 5

7 giờ 40 phút trước

Yêu lại vợ cũ – Chương 4

7 giờ 41 phút trước

Yêu lại vợ cũ – Chương 3

7 giờ 41 phút trước

Yêu lại vợ cũ – Chương 2

7 giờ 42 phút trước

Yêu lại vợ cũ – Chương 1

7 giờ 43 phút trước