Trung bình
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 129,300 | 300 |
Lâm Đồng | 128,200 | 300 |
Gia Lai | 128,500 | 500 |
Đắk Nông | 129,300 | 300 |
Hồ tiêu | 96,500 | -1,500 |
Tỷ giá USD/VND | 25,148 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg; FOB: USD/tấn
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 4,225 | 98 2.37% | 4,250 123 | 4,119 -8 | 3,109 | 4,137 | 4,127 | 2,231 |
07/24 | 4,117 | -16 -0.39% | 4,186 53 | 4,076 -57 | 10,972 | 4,140 | 4,133 | 59,422 |
09/24 | 4,044 | -21 -0.52% | 4,107 42 | 4,004 -61 | 4,788 | 4,075 | 4,065 | 17,555 |
11/24 | 3,924 | -35 -0.88% | 3,992 33 | 3,890 -69 | 1,049 | 3,975 | 3,959 | 4,385 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/24 | 221.85 | -5.80 -2.55% | 229.90 2.25 | 220.25 -7.40 | 24,048 | 229.50 | 227.65 | 122,793 |
09/24 | 220.10 | -5.65 -2.50% | 227.90 2.15 | 218.45 -7.30 | 11,608 | 227.00 | 225.75 | 54,833 |
12/24 | 218.60 | -5.35 -2.39% | 226.00 2.05 | 216.95 -7.00 | 5,872 | 225.05 | 223.95 | 33,908 |
03/25 | 218.00 | -5.25 -2.35% | 225.00 1.75 | 216.40 -6.85 | 1,729 | 225.00 | 223.25 | 11,742 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.