6 giờ 30 tiếng anh đọc là gì? Hỏi và trả lời về giờ trong tiếng anh

Nguyễn Mai 83

Trong cuộc sống hằng ngày, hỏi và đọc giờ trong tiếng anh là một chủ đề rất quen thuộc. Trong đó thì hỏi giờ là một phần không hề khó, nhưng cách đọc giờ để có thể trả lời thì vẫn còn khiến nhiều bạn gặp khó khăn. Thậm chí có thể gặp khó khăn trong cách đọc giờ kém, giờ hơn, những khung giờ đặc biệt,… Ví dụ như 6 giờ 30 tiếng anh đọc là gì? Vì vậy, hãy cùng Tuổi trẻ và Sắc đẹp tìm hiểu bài viết dưới đây để có thể có cách đọc trong tiếng anh một cách chính xác nhất nhé!

1. Cách đọc giờ trong tiếng anh

Chúng ta có thể trả lời cho câu hỏi “What time is it?” bằng nhiều cách khác nhau. Các cách đọc bây giờ cũng khá là đơn giản, ai cũng cảm thấy rất quen thuộc. Tuy nhiên thì chúng ta vẫn còn sai trong câu trả lời câu hỏi về thời gian kém và hơn. Chúng ta có thể lấy ví dụ câu hỏi “6 giờ 30 tiếng anh đọc là gì?”. Chắc hẳn nhiều bạn bị phân vân lắm đúng không nào. Vậy hãy cùng mình tìm hiểu cách đọc giờ trong tiếng anh chính xác nhất nhé!

1.2. Cách đọc giờ hơn

Đối với cách đọc giờ hơn, chúng ta sẽ có 2 cách có thể sử dụng để đọc trong tiếng anh. 

  • Cách 1: Đọc giờ + số phút

9:25 => It’s nine twenty-five. (Bây giờ là chín giờ hai năm)

6:39 => It’s six thirty-nine. (Bây giờ là sáu giờ ba mươi chín)

  • Cách 2: số phút + “past” + số giờ

1:25 => It’s twenty five past one. (Bây giờ là một giờ hai mươi năm.)

Cách đọc giờ trong tiếng anh
Cách đọc giờ hơn trong tiếng anh

1.2. Cách đọc giờ kém

Nếu như số phút vượt quá 30 phút thì chúng ta sẽ dùng cách đọc giờ kém. Thông thường thì sẽ nói số phút trước nhé.

​Cấu trúc sẽ là: số phút + “to”+ số giờ

4:40 => It’s twenty to five. (Bây giờ là năm giờ kém hai mươi)

4:50 => It’s ten to five. (Bây giờ là năm giờ kém mười)

Cách đọc giờ trong tiếng anh
Cách đọc giờ kém trong tiếng anh

1.3. Cách đọc giờ chẵn

Giờ dễ đọc nhất có lẽ là ​giờ chẵn. Khi muốn nói giờ một cách chính xác nhất, chúng ta sẽ sử dụng từ o’clock với mẫu câu: It’s + number (số giờ) + o’clock

Ví dụ, It’s 10 o’clock. (Bây giờ là mười giờ). See you at 5 o’clock. (Hẹn gặp bạn lúc năm giờ)

Trong những tình huống giao tiếp suồng sã, thân mật bạn có thể lược bỏ bớt đi từ o’clock.

1.4. Cách đọc cho giờ hơn và giờ kém

Nhìn vào các cách đọc giờ trong tiếng Anh đã được nêu ở trên. Chúng ta có thể thấy rằng cách đọc chung của giờ kém và giờ hơn là: Số phút + giới từ + số giờ. Trong đó: 

  • Nếu đọc giờ hơn thì giới từ sẽ là “past”
  • Nếu đọc giờ kém thì giới từ sẽ là “to”

Ví dụ:

  • 12:35 => It’s thirty five past twelve. (Bây giờ là mười hai giờ ba mươi năm.)
  • 12:50 => It’s ten to seven. (Bây giờ là một giờ kém mười.)

1.5. Cách đọc giờ đặc biệt

Khi giờ là phút kém hoặc hơn 15 phút, ta có thể sử dụng: (a) quarter past

Ví dụ:

  • ​3:15 => It’s a quarter past there. (Bây giờ là ba giờ mười năm.)
  • 5:45 =>  It’s a quarter to six

Nếu số phút là đúng 30 phút hay còn gọi là giờ rưỡi: Half past + số giờ.  Ví dụ: 3:30 – half past three.

Dựa vào kiến thức ở trên ta có thể trả lời được câu hỏi “6 giờ 30 tiếng anh đọc là gì?”. 6 giờ 30 phút đọc là Half past six.

2. Những câu hỏi và trả lời về giờ trong tiếng anh

Trước khi đến với câu trả lời về giờ trong tiếng anh thì các bạn hãy cùng mình xem qua một số câu hỏi về giờ trong tiếng anh nhé.

  • What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
  • What’s the time? – Bây giờ là mấy giờ?
  • Could you tell me the time, please? – Bạn có thể xem hộ tôi mấy giờ rồi được không?
  • Do you know what time it is? – Bạn có biết giờ là mấy giờ rồi không?
  • Do you happen to have the time? – Bạn có biết giờ là mấy giờ rồi không?

Khi đã biết những câu hỏi về tiếng anh rồi, chúng ta có thể sử dụng một số câu trả lời về giờ như sau:

  • Cách nói giờ đúng: Số giờ + O’clock
  • Cách nói giờ kém: Số phút + “to” + số giờ
  • Cách nói giờ hơn: Số phút + “past” + số giờ

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng một số câu đi kèm để cho câu trả lời hay hơn, có cảm giác gần gũi và tôn trọng nhau hơn: 

  • it’s – bây giờ
  • exactly – chính xác là … giờ 
  • about … khoảng … giờ 
  • almost … gần … giờ
  • just gone … hơn … giờ

    Những câu hỏi và trả lời về giờ trong tiếng anh
    Hỏi và trả lời về giờ trong tiếng anh sẽ như thế nào

3. Cách sử dụng am và pm để nói về giờ trong tiếng anh

Cách đọc giờ trong tiếng anh sẽ khác với tiếng việt. Trong khi tiếng việt dùng đồng hồ là 24 giờ thì tiếng anh chỉ dùng đồng hồ là 12 giờ. Bởi vậy, khi đọc giờ đúng, để tránh gây nhầm lẫn cho người nghe. Chúng ta cần phải thêm buổi sáng và buổi tối sau số giờ. 

Vậy làm như thế nào để đọc được chính xác khoảng thời gian nào? Cách đơn giản nhất là chúng ta sẽ sử dụng: a.m và p.m để phân biệt.

  • A.m được viết tắt của từ Ante Meridiem. Được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là trước buổi trưa. Chúng ta sẽ sử dụng a.m để nói về giờ vào buổi sáng. Ví dụ, It’s 6 a.m: Bây giờ là 6 giờ sáng
  • PM viết tắt của từ Post Meridiem. Được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là sau buổi trưa. Chúng ta sẽ sử dụng p.m để nói về buổi tối. Ví dụ, It’s 6 p.m: Bây giờ là 6 giờ tối

4. Những khoảnh khắc trong ngày bằng tiếng anh

Như chúng ta đã thấy, các con số được dùng để nói về thời gian cho chính xác. Tuy nhiên, cũng có giống tiếng việt đó là nhiều người có xu hướng nói về thời gian một cách chung chung chứ không có cụ thể giờ phút. Một số từ sẽ thường được dùng để nói về những khoảng thời gian như vậy là: 

4.1. Noon (nghĩa là buổi trưa)

Noon có nghĩa là 12:00 p.m(12 giờ trưa)

Ví dụ: What time are we meeting this weekend? (Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau?) => Around noon, so we can have lunch together. (Chắc là trưa đi, mình có thể cùng đi ăn trưa luôn.)

4.2. Midday (giữa ngày)

Midday có nghĩa tương tự giống như noon, bởi vì thời điểm giữa trưa cũng là giữa ngày. Nó rơi vào khoảng từ 11:00 a.m cho tới 2:00 p.m.

Ví dụ: It is supposed to be very hot and sunny today at midday. (Lúc giữa trưa ngày hôm nay trời sẽ rất nắng và nóng đấy.)

4.3. Afternoon (buổi chiều)

Từ này có nghĩa “afternoon passes”(sau buổi trưa). Đây có thể là bất kỳ lúc nào kể từ trưa (12:00 p.m.) cho đến trước khi mặt trời lặn xuống ( khoảng 6:00 p.m.). Thời gian của afternoon có thể ngắn đi hoặc dài hơn sẽ tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn.

Ví dụ: I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight. (Mình bận cả buổi chiều nay rồi nên chúng ta cùng ăn tối nay nhé.)

4.4. Midnight (nửa đêm)

Midnight sẽ có nghĩa là lúc giữa đêm. Cũng là lúc mà một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. 

Ví dụ: People kiss on New Years Eve at midnight. (Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa lúc nửa đêm.)

5. Câu nói ước lượng về thời gian trong tiếng anh

Với những khoảng thời gian như 9:56 p.m. Đôi lúc chúng ta không muốn đề cập thời gian quá cụ thể khi không cần thiết. Nhưng chúng ta cũng không thể nói chung chung đó là lúc evening. Hãy thử một số cách nói ước chừng về thời gian dưới đây nhé:

5.1. Sử dụng Past và Till

Tùy thuộc vào lúc đó bạn muốn đề cập đến giờ kém hay giờ hơn. Ví dụ: 7:30 có thể là half past seven hoặc thirty minutes till eight. (Till là cách nói rút gọn của until – cho đến)

Câu nói ước lượng về thời gian trong tiếng anh
Câu ước lượng về thời gian sử dụng past và till

5.2. Sử dụng Couple và Few

Khi nói a couple minutes thì sẽ vào khoảng 2 – 3 phút. Còn A few minutes thì sẽ dài hơn a couple (thường khoảng 3-5 phút). Nhưng cả hai đều được sử dụng tương tự nhau, khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian. 

Ví dụ trong trường hợp sau: What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?) – A couple minutes past five. (Năm giờ mấy phút rồi.)

5.3. Sử dụng By

By cũng là từ được dùng để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó.

  • I want you to be home by ten o’clock (trước hoặc chậm nhất là lúc 10 giờ).

Đừng quên theo dõi Tuoitrevasacdep.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hay nhé!

Chuyên mục: Thời gian

0 ( 0 bình chọn )

Tin liên quan

Tin mới nhất